Có 1 kết quả:

翰林 hàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

hàn lín ㄏㄢˋ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viện hàn lâm